"Từ 'Ecuadoran monetary unit' (đơn vị tiền tệ Ecuador) thường chỉ đến 'sự đồng đô la Mỹ' (USD) mà Ecuador đã sử dụng như là đơn vị tiền tệ chính thức từ năm 2000. Trước đó, Ecuador đã có đơn vị tiền tệ riêng gọi là 'sucre', nhưng do những vấn đề kinh tế, họ đã quyết định chuyển sang sử dụng đô la Mỹ."
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"In Ecuador, the Ecuadoran monetary unit is the US dollar."
(Tại Ecuador, đơn vị tiền tệ là đô la Mỹ.)
Biến thể và từ gần giống:
Sucre: Đây là đơn vị tiền tệ cũ của Ecuador trước khi chuyển sang sử dụng đô la Mỹ.
Dollar: Chỉ đơn giản là đô la, có thể dùng để chỉ đồng đô la Mỹ hoặc các đồng đô la khác như đô la Canada, đô la Úc, v.v.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Exchange rate: Tỷ giá hối đoái, chỉ tỷ lệ giữa hai loại tiền tệ khác nhau. Ví dụ: "The exchange rate between the Ecuadoran monetary unit and the euro fluctuates."
Pay in cash: Trả bằng tiền mặt, có thể sử dụng khi nói về việc thanh toán bằng tiền tệ.