Characters remaining: 500/500
Translation

ecuadoran monetary unit

Academic
Friendly

"Từ 'Ecuadoran monetary unit' (đơn vị tiền tệ Ecuador) thường chỉ đến 'sự đồng đô la Mỹ' (USD) Ecuador đã sử dụng như là đơn vị tiền tệ chính thức từ năm 2000. Trước đó, Ecuador đã đơn vị tiền tệ riêng gọi là 'sucre', nhưng do những vấn đề kinh tế, họ đã quyết định chuyển sang sử dụng đô la Mỹ."

Giải thích chi tiết:
  • Ecuadoran monetary unit: Có nghĩa đơn vị tiền tệ của Ecuador. Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, tài chính hoặc mua bán ở Ecuador.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "In Ecuador, the Ecuadoran monetary unit is the US dollar."
    • (Tại Ecuador, đơn vị tiền tệ đô la Mỹ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The stability of the Ecuadoran monetary unit has attracted foreign investors."
    • (Sự ổn định của đơn vị tiền tệ Ecuador đã thu hút các nhà đầu nước ngoài.)
Biến thể từ gần giống:
  • Sucre: Đây đơn vị tiền tệ của Ecuador trước khi chuyển sang sử dụng đô la Mỹ.
  • Dollar: Chỉ đơn giản đô la, có thể dùng để chỉ đồng đô la Mỹ hoặc các đồng đô la khác như đô la Canada, đô la Úc, v.v.
Từ đồng nghĩa:
  • Currency: Từ này có nghĩa tiền tệ, có thể được dùng để chỉ đơn vị tiền tệ của một quốc gia cụ thể.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Exchange rate: Tỷ giá hối đoái, chỉ tỷ lệ giữa hai loại tiền tệ khác nhau. dụ: "The exchange rate between the Ecuadoran monetary unit and the euro fluctuates."
  • Pay in cash: Trả bằng tiền mặt, có thể sử dụng khi nói về việc thanh toán bằng tiền tệ.
Noun
  1. Đơn vị tiền tệ ở Ecuador

Comments and discussion on the word "ecuadoran monetary unit"